Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利広政
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
金利政策 きんりせいさく
chính sách lãi suất
政策金利 せいさくきんり
policy interest rate
広域行政 こういきぎょうせい
broader-based local government
ゼロ金利政策 ゼロきんりせーさく
chính sách lãi suất bằng không
高金利政策 こうきんりせいさく
Chính sách lãi suất cao,chính sách tiền thân mến