Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
豊穰 ほうじょう
mùa màng dồi dào (ngũ cốc); mùa màng bội thu
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
豊穣 ほうじょう
trúng mùa
豊饒 ほうじょう
Phì nhiêu, màu mỡ
豊水 ほうすい
nước đầy, nước nhiều