Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利房直
房毛 ふさげ
lông mọc ở tai ( mèo,...)
直毛 ちょくもう
tóc thẳng
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
直接利回り ちょくせつりまわり
lợi suất hiện hành
直接利用者 ちょくせつりようしゃ
người dùng trực tiếp
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
房 ぼう ふさ
búi; chùm