Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
房毛 ふさげ
lông mọc ở tai ( mèo,...)
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
富裕 ふゆう
dư dật
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.