Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梅園 ばいえん
vườn mai
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
園 その えん
vườn; công viên.
臘梅 ろうばい ロウバイ
tiếng nhật allspice
青梅 あおうめ
Quả mơ còn xanh; Quả mơ; hoa mơ.
梅干 うめぼし
ô mai