Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
縮毛矯正 しゅくもうきょうせい
duỗi tóc
修正利益 しゅーせーりえき
lợi nhuận sửa đổi
正常利潤 せいじょうりじゅん
lợi nhuận bình thường
適正利潤 てきせいりじゅん
Lợi nhuận hợp lý