Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利輝夫
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
漁夫の利 ぎょふのり ぎょほのり
kiếm lợi trong khi những người(cái) khác đấu tranh
夫の権利 おっとのけんり
quyền lợi của người chồng
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)