Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
漁夫の利 ぎょふのり ぎょほのり
kiếm lợi trong khi những người(cái) khác đấu tranh
夫の権利 おっとのけんり
quyền lợi của người chồng
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)