Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利高政
高金利政策 こうきんりせいさく
Chính sách lãi suất cao,chính sách tiền thân mến
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高利 こうり
lãi cao, lãi xuất cao; lợi ích to lớn
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高利益 こうりえき
lợi nhuật cao
高金利 こうきんり
lãi suất cao,tiền đắt tiền