Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毛糸 けいと
sợi len; len
毛糸/レース糸 けいと/レースいと
sợi len/ sợi ren
スラブ毛糸 スラブけいと
slub yarn (yarn with lumps, thickening, etc.)
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
毛糸製品 けいとせいひん
hàng len.
神経絨毛糸 しんけーじゅーもーいと
sợi thần kinh
此の糸 このいと
màu tím
クモの糸 くものいと クモのいと
sợi nhện