Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛長川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
長毛 ちょうもう
lông dài
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
川原毛 かわらげ
buckskin (horse color)
毛長アルマジロ けながアルマジロ ケナガアルマジロ けながアルマジロ、ケナガアルマジロ
con tatu lông ngắn
毛長鼠 けながねずみ ケナガネズミ
Diplothrix legata (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
毛長鼬 けながいたち ケナガイタチ
chồn hôi châu Âu, mèo sào đen