Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毛顎動物
もうがくどうぶつ
động vật hàm lông
毛顎動物門 もうがくどうぶつもん
ngành hàm lông hay hàm tơ
顎動脈 がくどうみゃく
động mạch hàm
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
「MAO NGẠC ĐỘNG VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích