Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毬藻えり
毬藻 まりも マリモ
(sự đa dạng (của) algae)
毬 いが かさ
Quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật)
寄り藻 よりも
washed-up seaweed, stranded seaweed
毬栗 いがぐり
hạt dẻ trong vỏ
ゴム毬 ゴムまり
quả bóng cao su
毬果 きゅうか まりはて
(quả thông) hình nón
松毬 まつぼっくり
pinecone
手毬 てまり
Quả bóng vải thêu tay (Đồ chơi truyền thống Nhật Bản)