寄り藻
よりも「KÍ TẢO」
☆ Danh từ
Washed-up seaweed, stranded seaweed

寄り藻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄り藻
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄り寄り よりより
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
寄り より
having a tendency towards, being close to
藻 も
loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).