Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 氏家矢板バイパス
矢板 やいた
Cọc ván thép/ Ván cừ Larsen (Xây dựng)
セし セ氏
độ C.
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
バイパス バイパス
đường vòng
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo