Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民俗経済学
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
民俗学 みんぞくがく
khoa mô tả dân tộc, dân tộc học
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済学 けいざいがく
kinh tế học.
経世済民 けいせいさいみん
cai trị một quốc gia và cung cấp cứu trợ cho người dân
経国済民 けいこくさいみん
cai trị một quốc gia và cung cấp cứu trợ cho dân, trị quốc cứu dân
国民経済 こくみんけいざい
kinh tế quốc dân.