Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民弥流
流民 るみん りゅうみん
dân lưu vong
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
難民流出 なんみんりゅうしゅつ
dòng người tị nạn
漂流難民 ひょうりゅうなんみん
người đi tị nạn bằng thuyền, Thuyền nhân
流浪の民 るろうのたみ るろうのみん
đi lang thang những người; những người do thái