Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民族誌映画
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
民族 みんぞく
dân tộc.
映画 えいが
điện ảnh