Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民族革命運動党
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
革命運動 かくめいうんどう
phong trào cách mạng
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
市民革命 しみんかくめい
s hoặc cách mạng đại chúng (của) những người
民族解放運動 みんぞくかいほううんどう
phong trào giải phóng dân tộc
反動革命 はんどうかくめい
cuộc phản cách mạng