Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民楽県
県民 けんみん
dân trong tỉnh; dân chúng; người dân
県民税 けんみんぜい
thuế đánh vào đối tuợng là người dân trong tỉnh
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
民俗音楽 みんぞくおんがく
âm nhạc người
民族音楽 みんぞくおんがく
quốc nhạc.
県民会館 けんみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của tỉnh
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.