Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民権県
民権 みんけん
dân quyền.
県民 けんみん
dân trong tỉnh; dân chúng; người dân
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
公民権 こうみんけん
quyền công dân
市民権 しみんけん
tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân
県民税 けんみんぜい
thuế đánh vào đối tuợng là người dân trong tỉnh
国民主権 こくみんしゅけん
quyền tối cao (của) những người
民権主義 みんけんしゅぎ
chế độ dân chủ; chủ nghĩa dân quyền (do Tôn Dật Tiên khởi xướng)