Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民法典論争
民法典 みんぽうてん
bộ luật dân sự
論争 ろんそう
cuộc bàn cãi; cuộc tranh luận
争論 そうろん
lý lẽ; cãi nhau; sự bàn cãi
法典 ほうてん
bộ luật; pháp điển
民論 みんろん
dư luận, công luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
民事法民法 みんじほうみんぽう
luật dân sự.
論争者 ろんそうしゃ
Người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến