民約論
みんやくろん「DÂN ƯỚC LUẬN」
☆ Danh từ
Lý thuyết hợp đồng xã hội

民約論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民約論
民論 みんろん
dư luận, công luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
民約説 みんやくせつ
lý thuyết hợp đồng xã hội
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
難民条約 なんみんじょうやく
Công ước liên quan đến người tị nạn.
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS