難民条約
なんみんじょうやく「NAN DÂN ĐIỀU ƯỚC」
☆ Danh từ
Công ước liên quan đến người tị nạn.

難民条約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難民条約
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
条約 じょうやく
điều ước
難民 なんみん
người lánh nạn; người tỵ nạn; dân tỵ nạn
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
条約国 じょうやくこく
những nước ký hiệp ước.
ウェストファリア条約 ウェストファリアじょうやく
hòa ước Westfalen