民話
みんわ「DÂN THOẠI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Câu truyện dân gian.

民話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民話
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
話話 はなしばなし
chuyện phiếm
民 たみ
dân
話 わ はなし
câu chuyện; sự nói chuyện; sự hội thoại.
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
民民規制 みんみんきせい
thỏa thuận giữa các công ty tư nhân; thỏa thuận trong một hiệp hội ngành nghề (nhằm hạn chế cạnh tranh với nhau)