Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民謡をたずねて
民謡 みんよう
ca dao
謡を謡う うたいをうたう
để kể lại một utai ((mà) noh hát cầu kinh)
民謡音階 みんようおんかい
thang âm dân gian (thang âm ngũ cung: mi, so, la, si, re)
謡 うたい
Bài hát của kịch Noh, khúc hát dân ca
手を携えて てをたずさえて
bàn tay trong bàn tay
手を束ねて てをつかねて
thúc thủ; không làm gì cả
七度尋ねて人を疑え ななたびたずねてひとをうたがえ しちどたずねてひとをうたがえ
uốn lưỡi bảy lần trước khi nói
理由を尋ねる りゆうをたずねる
hỏi lý do