Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民間情報教育局
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
情報局 じょうほうきょく
Cục Thông tin
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
エネルギー情報局 えねるぎーじょうほうきょく
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.