Các từ liên quan tới 民間航空機貿易に関する協定
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
貿易協定 ぼうえききょうてい
hiệp định mua bán
民間貿易 みんかんぼうえき
buôn bán dân gian
民間航空機 みんかんこうくうき
sân bay tư
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
関税と貿易に関する一般協定 かんぜいとぼうえきにかんするいっぱんきょうてい
hiệp định chung về Mậu dịch và Thuế quan