Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気前がいい
きまえがいい きまえがよい
hào phóng
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
気前のいい きまえのいい きまえのよい
気がいい きがいい
tốt bụng
気前 きまえ
sự rộng lượng; tính rộng lượng; tính rộng rãi; tính hào phóng; tính thoáng; rộng lượng; rộng rãi; hào phóng; thoáng
気前のよい きまえのよい
lãng phí; phung phí
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
Đăng nhập để xem giải thích