箸が進む
はしがすすむ「TRỨ TIẾN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Ăn không ngừng
この
料理
はとても
美味
しいので、
箸
が
進
むばかりです。
Món ăn này rất ngon nên tôi cứ ăn không ngừng.

Bảng chia động từ của 箸が進む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 箸が進む/はしがすすむむ |
Quá khứ (た) | 箸が進んだ |
Phủ định (未然) | 箸が進まない |
Lịch sự (丁寧) | 箸が進みます |
te (て) | 箸が進んで |
Khả năng (可能) | 箸が進める |
Thụ động (受身) | 箸が進まれる |
Sai khiến (使役) | 箸が進ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 箸が進む |
Điều kiện (条件) | 箸が進めば |
Mệnh lệnh (命令) | 箸が進め |
Ý chí (意向) | 箸が進もう |
Cấm chỉ(禁止) | 箸が進むな |
箸が進む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 箸が進む
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
気が進む きがすすむ
có khuynh hướng làm, sẵn sàng làm
食が進む しょくがすすむ
Ăn ngon miệng và có thể ăn nhiều
進む すすむ
tiến lên; tiến triển; tiến bộ
箸 はし
đũa.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
突き進む つきすすむ
lao tới phía trước
切り進む きりすすむ
cắt, cưa (gỗ), chẻ (củi)