Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気振り けぶり
tỏ thái độ, thái độ bên ngoài
見ぬ振り みぬふり
giả vờ không thấy (xem)
気づかれ きづかれ
mệt mỏi về tinh thần, lo lắng, buồn chán
あいづぬり
Aizu lacquer ware
利かぬ気 きかぬき
không uốn được, không bẻ cong được, cứng
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải