気振り
けぶり「KHÍ CHẤN」
☆ Danh từ
Tỏ thái độ, thái độ bên ngoài

気振り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気振り
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
気づかぬ振り きづかぬふり
giả vờ như không thấy, giả vờ không để ý