気に入って
きにはいって
Thích
気
に
入
ってくれるといいな。
Tôi hy vọng bạn sẽ thích nó.
気
に
入
ってもらえるといいんだが。
Tôi hy vọng bạn thích nó.
気
に
入
ってくれると
思
ってた。
Tôi biết bạn thích nó.

気に入って được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 気に入って
気に入って
きにはいって
Thích
気に入る
きにいる
yêu thích