Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気に入り
きにいり
thích, hài lòng
気に入る
きにいる
yêu thích
お気に入り おきにいり
sự yêu thích
御気に入り おきにいり
được ưa chuộng; con vật cưng
大のお気に入り だいのおきにいり
vô cùng được yêu thích
気に召す きにめす
thích ( kính ngữ của 気に入る)
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
気に入って きにはいって
Thích