Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンセプト コンセプト
khái niệm.
気まぐれ きまぐれ
dễ thay đổi; thất thường; đồng bóng; hay thay đổi
気まぐれな きまぐれな
khảnh
気まぐれで きまぐれで
thất thường, hay thay đổi
ストアコンセプト ストア・コンセプト
store concept
コンセプトアド コンセプト・アド
concept advertisement
基本コンセプト きほんコンセプト
khái niệm cơ bản
コンセプト実証 コンセプトじっしょー
ý tưởng hay một thử nghiệm có đi kèm minh chứng cụ thể