気を遠くさせる
きをとおくさせる
Chát óc.

気を遠くさせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気を遠くさせる
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
気が遠くなる きがとおくなる
ngất đi, mất ý thức
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
傷をさせる きずをさせる
làm bị thương.
気絶させる きぜつさせる
làm cho bất tỉnh
気を持たせる きをもたせる
khơi gợi sự tò mò. đem lại sự kỳ vọng
気を利かせる きをきかせる
(đưa vào tình hình, vv) và thực hiện di chuyển thông minh
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện