気丈夫
きじょうぶ「KHÍ TRƯỢNG PHU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Làm yên lòng; làm vững dạ

気丈夫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気丈夫
丈夫 じょうぶ じょうふ ますらお
sự bền; sự vững chắc; sức bền; sự dai sức
丈夫な じょうぶな
bền
大丈夫 だいじょうぶ だいじょうふ
an toàn; chắc chắn
心丈夫 こころじょうぶ
an tâm, yên tâm
美丈夫 びじょうふ
Người đàn ông đẹp trai.
女丈夫 じょじょうふ じょじょうぶ
phụ nữ mạnh mẽ, phụ nữ can đảm
偉丈夫 いじょうふ
đại trượng phu; con người vĩ đại; vĩ nhân
気丈 きじょう
kiên cường; cứng rắn