Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温暖湿潤気候 おんだんしつじゅんきこう
khí hậu ôn đới ẩm
温暖 おんだん
ấm; ấm áp
暖気 だんき
sự ấm áp; thời tiết ấm áp
最期 さいご
khoảnh khắc cuối cùng của người chết; phút hấp hối; phút lâm chung.
温暖化 おんだんか
Trái đất nóng lên.
気候 きこう
khí hậu
高温多湿気候 こうおんたしつきこう
khí hậu nóng ẩm
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn