Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高温多湿 こうおんたしつ
(khí hậu) nóng ẩm
温暖湿潤気候 おんだんしつじゅんきこう
khí hậu ôn đới ẩm
高温多雨 こうおんたう
nhiệt độ cao mùa mưa
多湿 たしつ
độ ẩm cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
湿気 しっけ しっき
hơi ẩm
気候 きこう
khí hậu
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn