Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パラダイス
thiên đường.
パラダイス鎖国 パラダイスさこく
bế quan tỏa cảng kiểu thiên đường
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
気分 きぶん
tâm tình; tâm tư; tinh thần