快気
かいき「KHOÁI KHÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khôi phục

Bảng chia động từ của 快気
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 快気する/かいきする |
Quá khứ (た) | 快気した |
Phủ định (未然) | 快気しない |
Lịch sự (丁寧) | 快気します |
te (て) | 快気して |
Khả năng (可能) | 快気できる |
Thụ động (受身) | 快気される |
Sai khiến (使役) | 快気させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 快気すられる |
Điều kiện (条件) | 快気すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 快気しろ |
Ý chí (意向) | 快気しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 快気するな |
快気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 快気
快気祝い かいきいわい
kỷ niệm sự khôi phục từ bệnh
快気祝をする かいきいわいをする
to celebrate one's recovery from illness
月経前不快気分障害 げっけいぜんふかいきぶんしょうがい
rối loạn hoảng loạn tiền kinh nguyệt
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện