気分高揚
きぶんこうよう「KHÍ PHÂN CAO DƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Feeling exhilarated

気分高揚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気分高揚
士気高揚 しきこうよう
raise (lift) morale, have an inspiring effect on morale
高揚 こうよう
sự khích lệ; sự nâng cao tinh thần; sự nâng cao chí khí; khích lệ; nâng cao tinh thần; nâng cao chí khí; nâng cao ý chí; hưng phấn.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
意気揚揚 いきようよう
dương dương tự đắc; phấn chấn; hoan hỉ; phấn khởi; hồ hởi; hãnh diễn; đắc thắng; tự hào
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện