気取った
きとった「KHÍ THỦ」
Đàng điếm.

気取った được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 気取った
気取った
きとった
đàng điếm.
気取る
けどる きどる
bề thế
Các từ liên quan tới 気取った
通を気取る つうをきどる
giả vờ biết tất cả mọi thứ; giả vờ là một chuyên gia
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).