通を気取る
つうをきどる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Giả vờ biết tất cả mọi thứ; giả vờ là một chuyên gia

Bảng chia động từ của 通を気取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通を気取る/つうをきどるる |
Quá khứ (た) | 通を気取った |
Phủ định (未然) | 通を気取らない |
Lịch sự (丁寧) | 通を気取ります |
te (て) | 通を気取って |
Khả năng (可能) | 通を気取れる |
Thụ động (受身) | 通を気取られる |
Sai khiến (使役) | 通を気取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通を気取られる |
Điều kiện (条件) | 通を気取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 通を気取れ |
Ý chí (意向) | 通を気取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 通を気取るな |
通を気取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通を気取る
気取る けどる きどる
bề thế
気脈を通ずる きみゃくをつうずる
to have secret communication with, to have a tacit understanding with
気脈を通じる きみゃくをつうじる
to have secret communication with, to have a tacit understanding with
気を取られる きをとられる
bị thu hút, bị cuốn hút
機嫌気褄を取る きげんきづまをとる
chiếm được, lấy lòng được
取舵を取る とりかじをとる
lái tới cảng
通気する つうきする
thoáng hơi
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm