Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 気持ちだよ
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
気持ちよい きもちよい
cảm giác tốt; cảm thấy tốt
気持ち きもち
cảm giác; cảm tình
気の持ちよう きのもちよう
one's frame of mind, way one looks at things
気持 きもち
tâm trạng, cảm xúc
いい気持ち いいきもち
cảm xúc tốt
軽い気持ち かるいきもち
bình thường, làm một cái gì đó mà không quá nghiêm túc
気は持ち様 きはもちよう
tâm trạng tốt