Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気楽 きらく
nhẹ nhõm; thoải mái; dễ chịu
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
気流 きりゅう
luồng hơi
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện