Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気炎万丈 きえんばんじょう
hưng phấn, tinh thần lên cao, tự hào; khí thế hừng hực ngút trời
気炎を上げる きえんをあげる
nói to
怪気炎を上げる かいきえんをあげる
to speak flamboyantly
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải