Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気相
きそう きしょう
khí tượng
気相エピタキシー きそうエピタキシー
lắng đọng hơi hóa học (là một phương pháp lắng đọng chân không được sử dụng để sản xuất vật liệu rắn chất lượng cao và hiệu suất cao)
浮気相手 うわきあいて
đối tác ngoại tình, người yêu ngoại tình
強気相場 つよきそうば
bull market, bullish market, strong market
弱気相場 よわきそうば
thị trường giá xuống; thị trường đầu cơ giá hạ
天気相談所 てんきそうだんじょ てんきそうだんしょ
văn phòng thời tiết
同気相求む どうきあいもとむ
tìm kiếm sự đồng cảm
気相エピタキシャル成長 きそうエピタキシャルせいちょう
vapor-phase epitaxial growth, vapor-phase epitaxy, VPE
同気相求める どうきあいもとめる
người có cùng khí chất và tinh thần thân nhau, người "cùng tần số" sẽ thân nhau
「KHÍ TƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích