気移り
きうつり「KHÍ DI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xao lãng, không tập trung

Bảng chia động từ của 気移り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気移りする/きうつりする |
Quá khứ (た) | 気移りした |
Phủ định (未然) | 気移りしない |
Lịch sự (丁寧) | 気移りします |
te (て) | 気移りして |
Khả năng (可能) | 気移りできる |
Thụ động (受身) | 気移りされる |
Sai khiến (使役) | 気移りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気移りすられる |
Điều kiện (条件) | 気移りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 気移りしろ |
Ý chí (意向) | 気移りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 気移りするな |
気移り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気移り
移り気 うつりぎ
thất thường, hay thay đổi, không kiên định
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
移り うつり
sự di chuyển; sự di dời; sự thay đổi địa chỉ; sự chuyển nhà