移り
うつり「DI」
☆ Danh từ
Sự di chuyển; sự di dời; sự thay đổi địa chỉ; sự chuyển nhà

移り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移り
移り気 うつりぎ
thất thường, hay thay đổi, không kiên định
火移り ひうつり
bắt lửa
心移り こころうつり
tính hay thay đổi, tính không kiên định
目移り めうつり
Bị thu hút, bị lôi cuốn, bị mê hoặc ( vào cái mình nhìn thấy)
気移り きうつり
xao lãng, không tập trung
移り香 うつりが
hương thơm thoang thoảng
移り箸 うつりばし
việc gắp ở đĩa này rồi nhưng lại thả xuống và nhòm ngó đĩa khác
移り返る うつりかえる
đổi đời.