Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵管開口術
らんかんかいこーじゅつ
phẫu thuật gỡ thắt ống dẫn trứng
気管開口術 きかんかいこーじゅつ
phẫu thuật mở khí quản
卵管切除術 らんかんせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ ống dẫn trứng
気管切開術 きかんせっかいじゅつ
mở khí quản
卵管 らんかん
vòi trứng [giải phẫu]
哆開 哆開
sự nẻ ra
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
開口 かいこう
mở miệng
産卵口 さんらんこう さんらんぐち
âm hộ
Đăng nhập để xem giải thích